baritone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbær.ə.ˌtoʊn/

Danh từ[sửa]

baritone /ˈbær.ə.ˌtoʊn/

  1. (Âm nhạc) Giọng nam trung.
  2. Kèn baritôn; đàn baritôn.

Tham khảo[sửa]