barometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]barometer (số nhiều barometers)
- (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp, áp kế.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "barometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)