barometer
Buớc tưới chuyển hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hoa Kỳ | [bə.ˈrɑː.mə.tɜː] |
Danh từ[sửa]
barometer /bə.ˈrɑː.mə.tɜː/
- (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)