barometer
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (RP) IPA(ghi chú): /bəˈɹɒm.ɪ.tə(ɹ)/
- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /bəˈɹɑ.mə.tɚ/, [bəˈɹɑ.mə.ɾɚ]
(tập tin)
- (Úc) IPA(ghi chú): /bəˈɹɔm.ɪ.tə(ɹ)/, [bəˈɹɔm.ɪ.ɾə(ɹ)]
- Vần: -ɒmɪtə(ɹ)
Danh từ
[sửa]barometer (số nhiều barometers)
- (Vật lý) Phong vũ biểu, cái đo khí áp, áp kế.
Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "barometer", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Từ tiếng Anh có 4 âm tiết
- Mục từ tiếng Anh có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Anh có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Anh/ɒmɪtə(ɹ)
- Vần tiếng Anh/ɒmɪtə(ɹ)/4 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries