Bước tới nội dung

khí áp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
xi˧˥ aːp˧˥kʰḭ˩˧ a̰ːp˩˧kʰi˧˥ aːp˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
xi˩˩ aːp˩˩xḭ˩˧ a̰ːp˩˧

Danh từ

[sửa]

khí áp

  1. Áp suất của không khí trong khí quyển.
    Đo khí áp.

Dịch

[sửa]