barrette
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ba.ʁɛt/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
barrette /ba.ʁɛt/ |
barrettes /ba.ʁɛt/ |
barrette gc /ba.ʁɛt/
- Mũ baret (màu đen của linh mục; màu đỏ của giáo chủ hồng y).
- Recevoir la barrette — được phong giáo chủ hồng y
- Đồng nữ trang hình thanh.
- Kẹp tóc.
Tham khảo
[sửa]- "barrette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)