Bước tới nội dung

bas-côté

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.kɔ.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bas-côté
/ba.kɔ.te/
bas-côtés
/ba.kɔ.te/

bas-côté /ba.kɔ.te/

  1. Vệ đường (cho người đi bộ).
  2. (Kiến trúc) Gian bên (cửa nhà thờ).

Tham khảo

[sửa]