Bước tới nội dung

base-ball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

Cách phát âm

Danh từ

Số ít Số nhiều
base-ball
/baz.bal/
base-ball
/baz.bal/

base-ball /baz.bal/

  1. (Thể dục thể thao) Bóng chày, cầu.

Tham khảo