dã
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zaʔa˧˥ | jaː˧˩˨ | jaː˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɟa̰ː˩˧ | ɟaː˧˩ | ɟa̰ː˨˨ |
Các chữ Hán có phiên âm thành “dã”
Chữ Nôm
[sửa](trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
[sửa]Động từ
[sửa]dã
Tham khảo
[sửa]- "dã", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
Tiếng Mường
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /jaː⁴/
Danh từ
[sửa]dã