Bước tới nội dung

basidiospore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈsɪ.di.ə.ˌspɔr/

Danh từ

[sửa]

basidiospore /bə.ˈsɪ.di.ə.ˌspɔr/

  1. Bào tử đảm; bào tử đính thứ sinh.

Tham khảo

[sửa]