Bước tới nội dung

basket-ball

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbæs.kɪt.ˈbɔl/

Danh từ

[sửa]

basket-ball /ˈbæs.kɪt.ˈbɔl/

  1. (Thể dục, thể thao) Bóng rổ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bas.kɛt.bal/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
basket-ball
/bas.kɛt.bal/
basket-ball
/bas.kɛt.bal/

basket-ball /bas.kɛt.bal/

  1. (Thể dục thể thao) Bóng rổ.

Tham khảo

[sửa]