basket-ball
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæs.kɪt.ˈbɔl/
Danh từ
[sửa]basket-ball /ˈbæs.kɪt.ˈbɔl/
Tham khảo
[sửa]- "basket-ball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bas.kɛt.bal/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
basket-ball /bas.kɛt.bal/ |
basket-ball /bas.kɛt.bal/ |
basket-ball gđ /bas.kɛt.bal/
Tham khảo
[sửa]- "basket-ball", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)