Bước tới nội dung

basses

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Basses bassês

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basses

  1. Dạng số nhiều của bass.

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Catalan

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basses

  1. Dạng số nhiều của bassa.

Tiếng Norman

[sửa]

Tính từ

[sửa]

basses gc sn

  1. Dạng giống cái số nhiều của bas

Tiếng Occitan

[sửa]

Tính từ

[sửa]

basses

  1. Dạng giống đực số nhiều của bas.

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]

basses

  1. Dạng giống cái số nhiều của bas

Danh từ

[sửa]

basses gc

  1. Dạng số nhiều của basse.

Tiếng Thụy Điển

[sửa]

Danh từ

[sửa]

basses

  1. Dạng bất định gen. số ít của basse