batch
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
batch
- Mẻ (bánh).
- Đợt, chuyển; khoá (học).
- a batch of books from London — một quyển sách từ Luân đôn tới
Thành ngữ[sửa]
- of the same batch: Cùng một loạt, cùng một giuộc.
Tham khảo[sửa]