Bước tới nội dung

batrachian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bə.ˈtreɪ.ki.ən/

Tính từ

[sửa]

batrachian /bə.ˈtreɪ.ki.ən/

  1. (Thuộc) Ếch nhái.

Danh từ

[sửa]

batrachian /bə.ˈtreɪ.ki.ən/

  1. Loài ếch nhái.

Tham khảo

[sửa]