battage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
battage
/ba.taʒ/
battages
/ba.taʒ/

battage /ba.taʒ/

  1. Sự đập.
    Le battage du riz — sự đập lúa
    Le battage mécanique — sự đập bằng máy
  2. Sự dát mỏng.
    Le battage de l’or — sự dát mỏng vàng
  3. (Thân mật) Sự quảng cáo rùm beng.

Tham khảo[sửa]