battlement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbæ.tᵊl.mənt/
Danh từ
[sửa]battlement /ˈbæ.tᵊl.mənt/
- (Thường số nhiều) Tường có lỗ châu mai; thành trì.
Tham khảo
[sửa]- "battlement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)