Bước tới nội dung

bavette

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bavette
/ba.vɛt/
bavettes
/ba.vɛt/

bavette gc /ba.vɛt/

  1. Yếm dãi.
  2. Vạt yếm (ở áo tạp đề).
  3. Yếm thịt (ở cổ ngỗng).
  4. Thịt hông (bò).
    tailler une bavette — (thân mật) tán chuyện

Tham khảo

[sửa]