Bước tới nội dung

bayadère

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

bayadère

  1. Vũ nữ (Ân nom gứ.
  2. Vải sọc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ba.ja.dɛʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bayadère
/ba.ja.dɛʁ/
bayadères
/ba.ja.dɛʁ/

bayadère gc /ba.ja.dɛʁ/

  1. Vũ nữ ấn Độ.

Tham khảo

[sửa]