bazarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ba.zaʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

bazarder ngoại động từ /ba.zaʁ.de/

  1. (Thông tục) Bán tống bán tháo; tống đi.
    Bazarder une maison — bán tống bán tháo ngôi nhà
    Bazarder un employé — tống một người làm đi
    Bazarder un objet à la poubelle — tống một vật vào sọt rác
  2. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Cáo giác, tố giác.

Tham khảo[sửa]