Bước tới nội dung

beating

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbi.tiɳ/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

beating /ˈbi.tiɳ/

  1. Sự đánh, sự đập, sự nện.
  2. Sự vỗ (cánh).
  3. Sự trừng phạt.
  4. Sự thất bại.
    to get a good beating — bị thua nặng
  5. Sự khua (bụi rậm để lùa thúa săn... ).

Tham khảo

[sửa]