Bước tới nội dung

beautiful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈbju.tə.fəl/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

beautiful /b ˈbju.tə.fəl/

  1. Đẹp; hay.
  2. Tốt, tốt đẹp.

Tham khảo

[sửa]