bed-sitter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈbɛd.ˌsɪ.tɜː/
Danh từ
[sửa]bed-sitter /ˈbɛd.ˌsɪ.tɜː/
- Buồng vừa để ngủ vừa tiếp khách.
Tham khảo
[sửa]- "bed-sitter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bed-sitter /ˈbɛd.ˌsɪ.tɜː/