Bước tới nội dung

befall

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /bɪ.ˈfɔl/
Hoa Kỳ

Động từ

befall (bất qui tắc) befell; befallen /bɪ.ˈfɔl/

  1. Xảy đến, xảy ra.
    whatever may befall — dù đã có xảy ra cái gì

Tham khảo