belastning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belastning | belastningen |
Số nhiều | belastninger | belastningene |
belastning gđ
- Sự chất đầy. Sức chịu đựng, trọng tải. Sự tác dụng lực cản.
- Broen tåler en belastning på 20 tonn.
- Uhellet er en økonomisk belastning for bedriften.
Tham khảo[sửa]
- "belastning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)