belastning
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | belastning | belastningen |
Số nhiều | belastninger | belastningene |
belastning gđ
Tham khảo
[sửa]- "belastning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)