bellicose

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛ.lɪ.ˌkoʊs/

Tính từ[sửa]

bellicose /ˈbɛ.lɪ.ˌkoʊs/

  1. Hiếu chiến, thích đánh nhau, hay gây gỗ.

Tham khảo[sửa]