bellyful

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɛ.li.ˌfʊl/

Danh từ[sửa]

bellyful /ˈbɛ.li.ˌfʊl/

  1. Bụng (đầy).
  2. Sự chán ngấy.
    to have one's bellyful of... — chán ngấy...

Tham khảo[sửa]