berger
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bɛʁ.ʒe/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
berger /bɛʁ.ʒe/ |
bergers /bɛʁ.ʒe/ |
berger gđ /bɛʁ.ʒe/
- Người chăn cừu, mục đồng.
- (Tôn giáo) Cha.
- Chó [[becjê{{berger]]}}.
- étoile du berger — sao mai, Kim tinh
- l’heure du berger — xem heure
Tham khảo[sửa]
- "berger". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)