beset

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈsɛt/

Ngoại động từ[sửa]

beset (bất qui tắc) ngoại động từ beset /bɪ.ˈsɛt/

  1. Bao vây, vây quanh (nghĩa đen) & (nghĩa bóng).
    to be beset with foes on every side — khắp bốn bề bị kẻ thù bao vây
    to be beset with cares — lo lắng không yên; trĩu nặng những lo âu phiền muộn (tâm hồn)
  2. Choán, ngáng (đường đi).
    a path beset with obstacles — con đường ngổn ngang những vật chướng ngại

Tham khảo[sửa]