beside
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /bɪ.ˈsɑɪd/
| [bɪ.ˈsɑɪd] |
Giới từ
beside /bɪ.ˈsɑɪd/
- Bên, bên cạnh.
- So với.
- my work is poor beside yours — bài của tôi so với của anh thì kém hơn
- Xa, ngoài, ở ngoài.
- beside the mark (point, question) — xa đích; không có liên quan gì đến vấn đề, ngoài vấn đề
Thành ngữ
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “beside”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)