besides

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈsɑɪdz/
Hoa Kỳ

Phó từ[sửa]

besides /bɪ.ˈsɑɪdz/

  1. Ngoài ra, hơn nữa, vả lại, vả chăng.
    and several others besides — và ngoài ra còn nhiều người khác nữa

Giới từ[sửa]

besides /bɪ.ˈsɑɪdz/

  1. Ngoài... ra.
    and many more besides them — và ngoài chúng ra còn nhiều người khác nữa
    he is very good at games besides being a scholar — ngoài việc học giỏi ra, nó còn giỏi cả các môn thể thao

Tham khảo[sửa]