bespeak

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bɪ.ˈspik/

Ngoại động từ[sửa]

bespeak (bất qui tắc) ngoại động từ bespoke /bɪ.ˈspik/

  1. Đặt trước, giữ trước, đặt (hàng).
  2. Chứng tỏ, tỏ ra; cho biết.
    his polite manners bespeak him [to be] a well-bred man — tác phong lễ phép của anh ấy chứng tỏ anh là con nhà gia giáo
  3. (Thơ ca) Nói với (ai).

Tham khảo[sửa]