bessadýr
Giao diện
Tiếng Iceland
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Danh từ
[sửa]bessadýr gt (gen. số ít bessadýrs, nom. số nhiều bessadýr)
Biến cách
[sửa]Biến cách của bessadýr
n-s | số ít | số nhiều | ||
---|---|---|---|---|
bất định | xác định | bất định | xác định | |
nom. | bessadýr | bessadýrið | bessadýr | bessadýrin |
acc. | bessadýr | bessadýrið | bessadýr | bessadýrin |
dat. | bessadýri | bessadýrinu | bessadýrum | bessadýrunum |
gen. | bessadýrs | bessadýrsins | bessadýra | bessadýranna |
Thể loại:
- Mục từ tiếng Iceland
- Liên kết mục từ tiếng Iceland có tham số thừa
- Từ ghép trong tiếng Iceland
- Danh từ
- Danh từ tiếng Iceland
- tiếng Iceland entries with incorrect language header
- Danh từ giống trung tiếng Iceland
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Danh từ tiếng Iceland đếm được
- Mục từ có biến cách
- Động vật/Tiếng Iceland