gấu nước

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:
gấu nước

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɣəw˧˥ nɨək˧˥ɣə̰w˩˧ nɨə̰k˩˧ɣəw˧˥ nɨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɣəw˩˩ nɨək˩˩ɣə̰w˩˧ nɨə̰k˩˧

Danh từ[sửa]

gấu nước

  1. Sinh vật nhỏ bé, sống trong nước, kích thước hiển vi, có tám chân.