Bước tới nội dung

bestrode

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Ngoại động từ

[sửa]

bestrode (bất qui tắc) ngoại động từ bestrode, bestriden, bestrid

  1. Ngồi giạng chân trên, đứng giạng hai chân trên; cưỡi; bắc qua, bắc ngang.
    to bestride a horse — cưỡi ngựa

Tham khảo

[sửa]