betydelig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | betydelig |
gt | betydelig | |
Số nhiều | betydelige | |
Cấp | so sánh | betydeligere |
cao | betydeligst |
betydelig
- Đáng kể, quan trọng.
- Han etterlot seg en betydelig formue.
- Thượng thặng, phi thường.
- Hun er en betydelig skuespillerinne.
Tham khảo
[sửa]- "betydelig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)