Bước tới nội dung

bevegelig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc bevegelig
gt bevegelig
Số nhiều bevegelige
Cấp so sánh
cao

bevegelig

  1. Có thể di động, cử động, chuyển động, động đậy được.
    en veggseksjon med bevegelige deler
    Hvis man har bil, er man mer bevegelig.
  2. Yếu lòng, nhạy cảm, xúc động.
    Hun er en nokså lett bevegelig pike.

Tham khảo

[sửa]