bewilderment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /.dɜː.mənt/
Danh từ
[sửa]bewilderment /.dɜː.mənt/
- Sự bối rôi, sự hoang mang.
Tham khảo
[sửa]- "bewilderment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
bewilderment /.dɜː.mənt/