Bước tới nội dung

bière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
bière

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bière
/bjɛʁ/
bières
/bjɛʁ/

bière gc /bjɛʁ/

  1. Áo quan, quan tài.
  2. Bia.
    Verres à bière — cốc uống bia
    ce n'est pas de la petite bière — (thân mật) không phải tầm thường đâu

Tham khảo

[sửa]