bière
Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bjɛʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bière /bjɛʁ/ |
bières /bjɛʁ/ |
bière gc /bjɛʁ/
- Áo quan, quan tài.
- Bia.
- Verres à bière — cốc uống bia
- ce n'est pas de la petite bière — (thân mật) không phải tầm thường đâu
Tham khảo[sửa]
- "bière". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)