bi-additive

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɑɪ.ˈæ.də.tɪv/

Tính từ[sửa]

bi-additive /ˈbɑɪ.ˈæ.də.tɪv/

  1. Song cộng tính.

Tham khảo[sửa]