Bước tới nội dung

bibliothécaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít bibliothécaire
/bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
bibliothécaires
/bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
Số nhiều bibliothécaire
/bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/
bibliothécaires
/bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

bibliothécaire /bi.bli.jɔ.te.kɛʁ/

  1. Cán bộ thư viện, người công tác thư viện.

Tham khảo

[sửa]