Bước tới nội dung

bicarbonate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌbɑɪ.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

Danh từ

[sửa]

bicarbonate /ˌbɑɪ.ˈkɑːr.bə.ˌneɪt/

  1. (Hoá học) Cacbonat axit.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.kaʁ.bɔ.nat/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bicarbonate
/bi.kaʁ.bɔ.nat/
bicarbonates
/bi.kaʁ.bɔ.nat/

bicarbonate /bi.kaʁ.bɔ.nat/

  1. (Hóa học) Cacbonat axit.
  2. (Hoá học) Natri cacbonat axit.

Tham khảo

[sửa]