Bước tới nội dung

bicolore

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bi.kɔ.lɔʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bicolore
/bi.kɔ.lɔʁ/
bicolores
/bi.kɔ.lɔʁ/
Giống cái bicolore
/bi.kɔ.lɔʁ/
bicolores
/bi.kɔ.lɔʁ/

bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/

  1. () Hai màu.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bicolore
/bi.kɔ.lɔʁ/
bicolores
/bi.kɔ.lɔʁ/

bicolore /bi.kɔ.lɔʁ/

  1. Các tông hai mặt khác màu.

Tham khảo

[sửa]