bicorne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /bi.kɔʁn/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực bicorne
/bi.kɔʁn/
bicornes
/bi.kɔʁn/
Giống cái bicorne
/bi.kɔʁn/
bicornes
/bi.kɔʁn/

bicorne /bi.kɔʁn/

  1. () Hai sừng.
    Utérus bicorne — (giải phẫu) tử cung hai sừng

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
bicorne
/bi.kɔʁn/
bicornes
/bi.kɔʁn/

bicorne /bi.kɔʁn/

  1. hai mũi.
    Bicorne de polytechnicien — mũ hai mũi của sinh viên đại học bách khoa

Tham khảo[sửa]