bicorne
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bi.kɔʁn/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bicorne /bi.kɔʁn/ |
bicornes /bi.kɔʁn/ |
Giống cái | bicorne /bi.kɔʁn/ |
bicornes /bi.kɔʁn/ |
bicorne /bi.kɔʁn/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bicorne /bi.kɔʁn/ |
bicornes /bi.kɔʁn/ |
bicorne gđ /bi.kɔʁn/
Tham khảo[sửa]
- "bicorne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)