bicycle kick
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]bicycle kick (số nhiều bicycle kicks)
- (bóng đá) Cú ngả người móc bóng.
- 15/10/2011, David Ornstein, “Man City 4 - 1 Aston Villa”, trong BBC Sport[1]:
- Yaya Toure sent over a hopeful cross-field pass that Warnock attempted to clear with a bicycle kick, only to calamitously set Johnson up for a low finish past Given.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Đồng nghĩa
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Liên kết mục từ tiếng Anh có tham số thừa
- Danh từ
- Danh từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh đếm được
- Mục tiếng Anh có chứa nhiều từ
- tiếng Anh entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Bóng đá/Tiếng Anh
- Định nghĩa mục từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Anh có trích dẫn ngữ liệu cần dịch