biddable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈbɪ.də.bəl/

Tính từ[sửa]

biddable /ˈbɪ.də.bəl/

  1. Vâng lời, chịu tuân lệnh.
  2. Có thể xướng lên (bài brit).

Tham khảo[sửa]