bidrag
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | bidrag | bidraget |
Số nhiều | bidrag | bidraga, bidragene |
bidrag gđ
- Sự góp phần, đóng góp.
- Mange ønsker å gi et bidrag til innsamlingen.
- Far til barnet måtte betale bidrag.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (1) bidragsfogd gđ: Ủy viên chính phủ giám sát việc cấp dưỡng.
Tham khảo
[sửa]- "bidrag", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)