Bước tới nội dung

bidrag

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Danh từ

[sửa]
  Xác định Bất định
Số ít bidrag bidraget
Số nhiều bidrag bidraga, bidragene

bidrag

  1. Sự góp phần, đóng góp.
    Mange ønsker å gi et bidrag til innsamlingen.
    Far til barnet måtte betale bidrag.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]