Bước tới nội dung

bief

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
bief
/bjɛf/
biefs
/bjɛf/

bief /bjɛf/

  1. Kênh dẫn nước (vào máy xay).
  2. Đoạn sông (giữa hai thác nước, giữa hai đập nước).

Tham khảo

[sửa]