biennale
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /bje.nal/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | biennale /bje.nal/ |
biennale /bje.nal/ |
Giống cái | biennale /bje.nal/ |
biennale /bje.nal/ |
biennale /bje.nal/
- (Dài) Hai năm.
- Office biennal — chức vụ hai năm
- Hai năm một lần.
- Exposition biennale — triển lãm hai năm một lần
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
biennale /bje.nal/ |
biennale /bje.nal/ |
biennale gc /bje.nal/
Tham khảo
[sửa]- "biennale", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)