Bước tới nội dung

bienveillant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực bienveillant
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/
bienveillants
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/
Giống cái bienveillante
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃t/
bienveillantes
/bjɛ̃.vɛ.jɑ̃t/

bienveillant /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/

  1. Nhân từ, khoan dung.
    Un maître bienveillant — người thầy nhân từ
    Sourire bienveillant — nụ cười khoan dung

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]