bienveillant
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | bienveillant /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/ |
bienveillants /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/ |
Giống cái | bienveillante /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃t/ |
bienveillantes /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃t/ |
bienveillant /bjɛ̃.vɛ.jɑ̃/
- Nhân từ, khoan dung.
- Un maître bienveillant — người thầy nhân từ
- Sourire bienveillant — nụ cười khoan dung
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "bienveillant". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)