méchant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /me.ʃɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực méchant
/me.ʃɑ̃/
méchants
/me.ʃɑ̃/
Giống cái méchante
/me.ʃɑ̃t/
méchantes
/me.ʃɑ̃t/

méchant /me.ʃɑ̃/

  1. Độc ác; ác.
    Homme méchant — người độc ác
    Méchante langue — miệng lưỡi độc ác
    Une épigramme méchante — lời châm chọc ác
    Une méchante voiture de course — (thân mật) một cái xe đua ác lắm
  2. Dữ; dữ tợn.
    Un chien méchant — con chó dữ
    Regard méchant — cái nhìn dữ tợn
  3. Rầy rà; nguy hiểm.
    S’attirer une méchante affaire — chuốc lấy một việc rầy rà
  4. Khó chịu, quàu quạu.
    De méchante humeur — tính khí quàu quạu
  5. Nghịch ngợm, hỗn láo (trẻ em).
    Si tu es méchant, tu seras privé de dessert — cháu mà hỗn không được ăn món tráng miệng đấy
  6. (Văn học) Tồi, dở.
    De méchants vers — những câu thơ dở
    ce n'est pas bien méchant — (thân mật) có quan trọng gì đâu

Trái nghĩa[sửa]

Danh từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Số ít méchant
/me.ʃɑ̃/
méchants
/me.ʃɑ̃/
Số nhiều méchant
/me.ʃɑ̃/
méchants
/me.ʃɑ̃/

méchant /me.ʃɑ̃/

  1. (Văn học) Người ác.
    faire le méchant — giận dữ, dọa nạt+ (thân mật) phản đối, làm ầm lên

Tham khảo[sửa]