bienvenue
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /bjɛ̃v.ny/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
bienvenue /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenues /bjɛ̃v.ny/ |
bienvenue gc /bjɛ̃v.ny/
- Sự đến được hoan nghênh.
- Souhaiter la bienvenue à quelqu'un — chào mừng ai mới đến
Tham khảo[sửa]
- "bienvenue". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)