bil
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Mục lục
1
Tiếng Na Uy
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ dẫn xuất
1.2
Tham khảo
Tiếng Na Uy
[
sửa
]
Danh từ
[
sửa
]
Xác định
Bất định
Số ít
bil
bilen
Số nhiều
biler
bilene
bil
gđ
Xe hơi
, ô-tô.
å kjøre
bil
å ta en
bil
— 1) Ăn cắp, trộm xe hơi. 2) Lấy xe tắc-xi.
Từ dẫn xuất
[
sửa
]
(1)
bildilla
gc
best.
:
Tài xế
.
Tham khảo
[
sửa
]
Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)
Thể loại
:
Mục từ tiếng Na Uy
Danh từ
Danh từ tiếng Na Uy
Bảng chọn điều hướng
Công cụ cá nhân
Chưa đăng nhập
Tin nhắn
Đóng góp
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Không gian tên
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Giao diện
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Thêm
Tìm kiếm
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Quyên góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Công cụ
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải tập tin lên
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải về dưới dạng PDF
Bản in được
Ngôn ngữ khác
Afrikaans
Azərbaycanca
Català
Čeština
Cymraeg
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
English
Esperanto
Español
Euskara
Suomi
Na Vosa Vakaviti
Føroyskt
Français
Frysk
Magyar
Հայերեն
Ido
Íslenska
Italiano
日本語
ქართული
한국어
Kurdî
Кыргызча
Limburgs
ລາວ
Lietuvių
Malagasy
Plattdüütsch
Nederlands
Norsk nynorsk
Norsk
Polski
Português
Русский
Slovenščina
Soomaaliga
Svenska
ไทย
Türkmençe
Tagalog
Türkçe
Volapük
中文